Hyundai New Porter H150 thùng kín composite tiêu chuẩn Hàn Quốc

Hyundai New Porter H150 thùng kín composite tiêu chuẩn Hàn Quốc

Giá bán 445,000,000 VNĐ (Giá trên đã bao gồm VAT)

Giá khuyến mãi: LIÊN HỆ

Loại xe HYUNDAI H150 Tải Thùng Kín composte: 
- Cabin : Loại rộng, 3 Chổ ngồi 
- Màu : Xanh, Trắng
- Kiểu động cơ: D4CB, 4 kỳ, tăng áp, 4xi lanh thẳng hàng.
-  Nhập khẩu Linh kiện 100% từ Hàn Quốc.
- Dung tích xy lanh: 2.497 cc
- Công suất động cơ : 95,6kw/3,800 vòng/phút.
- Tiêu chuẩn khí thải (Euro IV)
- Khối lượng bản thân:1.815 kg.
- Khối lượng CPTGGT: 1.400 kg.
- Tổng trọng tải CPTGGT: 3.500 kg.
- Kích thước bao(Dài x Rộng x Cao): 5.220 x 1.740 x 2.660 (mm).
- Kích thước lòng thùng xe: 3.100 x 1.620 x 1.820 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.640 (mm)
- Kích cỡ lốp : Trước 195/70R15.
                         Sau 145R13.

Xe tải Hyundai New Porter H150 thùng kín Composite 1,5 tấn mới nhất lần đầu tiên được xuất xưởng theo tiêu chuẩn Hàn Quốc.

Hyundai Porter thùng Composite H150 được coi là mẫu xe tải nhẹ được thiết kế đẹp mắt mà có độ bền cao của xe tải mang thương hiệu Hyundai . Với linh kiện nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc chiếc xe tải 1.5 tấn thùng kín có khả năng chịu tải tốt và độ bền cao. Thùng xe được làm bằng chất liệu Composite cao cấp vách đặc  chống cháy và độ thẩm mỹ cao.

H150 thùng kín combosit vách đặc

Thùng kín combosit Vách đặc tiêu chuẩn Hàn Quốc

Thùng kín combosit H150

H150 THÙNG KÍN VÁCH ĐẶC

Tổng thể ngoại thất H150

Tổng thể bên ngoài của xe H150 Thùng được liên kết các vách đặc lại với nhau để có độ bền và mang tính thẩm mỹ cao

h150 thùng kín tiêu chuẩn hàn quốc

Hyundai New Porter 150 thùng kín composite là một trong những dòng xe được ưa chuộng và là sự lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Các sản phẩm của Hyundai luôn mang tới sự hài lòng về sự tiện nghi sang trọng đem lại cảm giác an toàn cho khách hàng và tin tưởng cực cao đối với người sử dụng khi vận hành chiếc xe trên các cung đường của việt nam.

đuôi thùng xe H150

Bên trong thùng xe H150 Thùng kín

Sàn Thùng đóng theo yêu cẩu của khách hàng Phù hợp với các mặt Hàng

 


Một số hình ảnh thực tê về nội và ngoại thất thùng kín Composite

trong thùng xephía sau đuôi xe

hình h150 bên ngoài

sàn inox 304

Sàn Thùng Bằng INOX 304 đóng theo yêu cầu của quý Khách Hàng đáp ứng nhu cầu về chở hàng Hải Sản

phía sau thùng xe

Khung sau được làm bằng INOX 304 Không rĩ sét

Hyundai Porter 150 thùng kín composite vẫn mang dấp dáng người tiền nhiệm H100 với dáng vẻ nhỏ gọn, bắt mắt với 2 màu truyền thống là trắng và xanh. Vẫn là kiểu thiết kế đầy tính khí động học của Hyundai với cặp đèn pha nổi bật, khả năng chiếu sáng mạnh, cùng với cặp đèn xi nhanh xếp chồng lên màu hổ phách. Đèn sương mù phía dưới mang đến khả năng quan sát rõ nét trong điều kiện thiếu ánh sáng, sương mù, cũng như mưa gió.

 

Hình ảnh nội thât bên trong cabin

Nội thất Hyundai  New Porter 150 thùng kín Combosite có thể sánh ngang với một chiếc du lịch nhỏ và không khác gì so với xe nhập khẩu.

Cabin xe tải New porter 150 rộng rãi với thiết kế 3 chổ ngồi, thiết bị tiện nghi, hiện đại, trang bị điều hòa với công suất lớn, làm lạnh cực nhanh, kính chỉnh điện, hệ thống giải trí Radio, USB, FM,... màn hình hiển thị đa thông tin tạo cảm giác thoải mái, an toàn khi vận hành.

nội thất  mặt tấp lô hàng ghế tiện nghi

Đặc biệt ghế New Porter 150 thùng kín Combosite có thể chỉnh điện, cùng với dây an toàn 3 điểm, kính lái có góc quan sát rộng kết hợp với gương chiếu hậu có khả năng quan sát tới đuôi xe.

  

Động cơ xe H150

 Đông cơ D4CB 4 Kỳ ,4 Xi lanh Thẳng hàng

Thể tích làm việc: 2.497 cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay:95.6 kW/ 3800 v/ph

 Bình ắc quy 90a thùng đô nghê

Hyundai new porter trang bị nắp bình nhiên liệu có nút khóa an toàn. Giúp hạn chế tình trạng chảy nhiên liệu ra ngoài trong quá trình sử dụng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

cản bảo vệ bình ắc quy

Bình Ắc quy dung lượng lớn 90A Giữ nguồn điện trên xe luôn ổn định. Dung lượng lớn giúp bình Ắc quy hoạt động trong thời gian dài, tuổi thọ sử dụng cao. Thùng đồ nghề tiện lợi.

Chính Sách hổ trợ mua xe như thế nào?

Chính Sách Hỗ Trợ Trước Khi Khách Hàng mua Xe Hyundai H150 Thùng kín combosit:

1.   Giá hàng bán ra hợp lý – Chất lượng dịch vụ đảm bảo – Thủ tục mua bán nhanh và đơn giản.

2.  Thủ tục vay tiền mua xe đơn giản, nhanh gọn với lãi suất vô cùng ưu đãi

3.  Phong cách phục vụ khách hàng chuyên nghiệp, Nhân viên trình độ tay nghề cao, nhiệt tình và luôn vì lợi ích của Khách hàng.

4.  Cung cấp phụ tùng chính hãng, luân có sẵn phụ tùng thay thế cần thiết trong kho.

5.  Xưởng dịch vụ bảo trì bảo dưỡng luôn sẵn sàng, phong cách chuyên nghiệp

6.  Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe, cải tạo đóng mới thùng và thiết bị chuyên dùng trên xe….

ngân hàng liên kết

Hyundai Việt nhân Liên kết các ngân hàng

Chính Sách Sau Khi Mua Xe Hyundai H150 Thùng kín combosit:

Với mục tiêu sự tin tưởng và hài lòng của quý khách hàng là nên móng của thành công đối với công ty nên https://hyundaivina.com.vn/ rất quan tâm tới việc sau khi khách hàng lấy xe, luôn quan tâm chăm sóc chia sẻ với khách hàng kỹ thuật sử dụng xe tốt nhất, thời gian định kì bảo hàng bảo dưỡng xe, chúng tôi tin rằng sự nhiệt tình của đội ngũ cán bộ công nhân viên của https://hyundaivina.com.vn/ sẽ làm hài lòng quý khách, xin chân thành cảm ơn!

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT H150 THÙNG KÍN COMPOSITE TIÊU CHUẨN HÀN QUỐC:

Loại xe HYUNDAI H150 Tải Thùng Kín composte: 
- Cabin : Loại rộng, 3 Chổ ngồi 
- Màu : Xanh, Trắng
- Kiểu động cơ: D4CB, 4 kỳ, tăng áp, 4xi lanh thẳng hàng.
- Năm SX : 2021, Nhập khẩu Linh kiện 100% từ Hàn Quốc.
- Dung tích xy lanh: 2.497 cc
- Công suất động cơ : 95,6kw/3,800 vòng/phút.
- Tiêu chuẩn khí thải (Euro IV)
- Khối lượng bản thân:1.815 kg.
- Khối lượng CPTGGT: 1.400 kg.
- Tổng trọng tải CPTGGT: 3.500 kg.
- Kích thước bao(Dài x Rộng x Cao): 5.220 x 1.740 x 2.660 (mm).
- Kích thước lòng thùng xe: 3.100 x 1.620 x 1.820 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.640 (mm)
- Kích cỡ lốp : Trước 195/70R15.
                         Sau 145R13.

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ: D4CB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2497       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph

Lốp xe :

 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 195/70 R15 /145R13

Hệ thống phanh :

 
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí

Hệ thống lái :

 
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 160 kg/m3; 

 

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH - BẢO DƯỠNG

Hyundai Viêt Nhân MIỄN PHÍ 100% tiền công bảo dưỡng định kỳ trong suốt qúa trình sử dụng xe trên tất cả các đại lý ủy quyền của Hyundai Thành Công trên toàn quốc.  Quý khách chỉ thanh toán tiền vật tư, phụ tùng thay thế (nếu có) trong thời gian 2 năm hoặc 150.000km (tùy trường hợp nào đến trước).

Chi phí lăn bánh

445,000,000

8,900,000

150,000

0

0

0

3,000,000

457,050,000

Dự toán vay vốn

445,000,000

311,500,000

5,191,667

1,077,271

6,268,938

Nếu vay 311,500,000 thì số tiền trả trước là 145,400,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1311,500,0005,191,6672,154,5427,346,208306,308,333
2306,308,3335,191,6672,118,6337,310,299301,116,667
3301,116,6675,191,6672,082,7247,274,390295,925,000
4295,925,0005,191,6672,046,8157,238,481290,733,333
5290,733,3335,191,6672,010,9067,202,572285,541,667
6285,541,6675,191,6671,974,9977,166,663280,350,000
7280,350,0005,191,6671,939,0887,130,754275,158,333
8275,158,3335,191,6671,903,1787,094,845269,966,667
9269,966,6675,191,6671,867,2697,058,936264,775,000
10264,775,0005,191,6671,831,3607,023,027259,583,333
11259,583,3335,191,6671,795,4516,987,118254,391,667
12254,391,6675,191,6671,759,5426,951,209249,200,000
13249,200,0005,191,6671,723,6336,915,300244,008,333
14244,008,3335,191,6671,687,7246,879,391238,816,667
15238,816,6675,191,6671,651,8156,843,482233,625,000
16233,625,0005,191,6671,615,9066,807,573228,433,333
17228,433,3335,191,6671,579,9976,771,664223,241,667
18223,241,6675,191,6671,544,0886,735,755218,050,000
19218,050,0005,191,6671,508,1796,699,846212,858,333
20212,858,3335,191,6671,472,2706,663,937207,666,667
21207,666,6675,191,6671,436,3616,628,028202,475,000
22202,475,0005,191,6671,400,4526,592,119197,283,333
23197,283,3335,191,6671,364,5436,556,210192,091,667
24192,091,6675,191,6671,328,6346,520,301186,900,000
25186,900,0005,191,6671,292,7256,484,392181,708,333
26181,708,3335,191,6671,256,8166,448,483176,516,667
27176,516,6675,191,6671,220,9076,412,574171,325,000
28171,325,0005,191,6671,184,9986,376,665166,133,333
29166,133,3335,191,6671,149,0896,340,756160,941,667
30160,941,6675,191,6671,113,1806,304,847155,750,000
31155,750,0005,191,6671,077,2716,268,938150,558,333
32150,558,3335,191,6671,041,3626,233,028145,366,667
33145,366,6675,191,6671,005,4536,197,119140,175,000
34140,175,0005,191,667969,5446,161,210134,983,333
35134,983,3335,191,667933,6356,125,301129,791,667
36129,791,6675,191,667897,7266,089,392124,600,000
37124,600,0005,191,667861,8176,053,483119,408,333
38119,408,3335,191,667825,9086,017,574114,216,667
39114,216,6675,191,667789,9995,981,665109,025,000
40109,025,0005,191,667754,0905,945,756103,833,333
41103,833,3335,191,667718,1815,909,84798,641,667
4298,641,6675,191,667682,2725,873,93893,450,000
4393,450,0005,191,667646,3635,838,02988,258,333
4488,258,3335,191,667610,4535,802,12083,066,667
4583,066,6675,191,667574,5445,766,21177,875,000
4677,875,0005,191,667538,6355,730,30272,683,333
4772,683,3335,191,667502,7265,694,39367,491,667
4867,491,6675,191,667466,8175,658,48462,300,000
4962,300,0005,191,667430,9085,622,57557,108,333
5057,108,3335,191,667394,9995,586,66651,916,667
5151,916,6675,191,667359,0905,550,75746,725,000
5246,725,0005,191,667323,1815,514,84841,533,333
5341,533,3335,191,667287,2725,478,93936,341,667
5436,341,6675,191,667251,3635,443,03031,150,000
5531,150,0005,191,667215,4545,407,12125,958,333
5625,958,3335,191,667179,5455,371,21220,766,667
5720,766,6675,191,667143,6365,335,30315,575,000
5815,575,0005,191,667107,7275,299,39410,383,333
5910,383,3335,191,66771,8185,263,4855,191,667
605,191,6675,191,66735,9095,227,5760
xem thêm

SẢN PHẨM LIÊN QUAN