NEW MIGHTY EX8 BAO GỒM EX8L- EX8GTS2 bản ngắn VÀ EX8 GTL thùng dài

NEW MIGHTY EX8 BAO GỒM EX8L- EX8GTS2 bản ngắn VÀ EX8 GTL thùng dài

Giá bán 690,000,000 VNĐ (Giá trên đã bao gồm VAT)

Giá khuyến mãi: LIÊN HỆ

Hyundai luôn đi đầu về xu hướng về thiết kế dòng xe hiện đại mẫu mã đẹp và dưới đây là mẫu xe tải cở trung mà hyundai vừa cho ra mắt sản phẩm tại thị trường việt nam

  • Loại xe: xe tải Hyundai New Mighty EX8 Bao gồm các mẫu ,Thùng lững ,Thùng kín ,thùng mui bạt, THùng Ben 5 khối, Ô TÔ Tải có gắn cần cẩu....
  • Kích thước tổng thể: :7.620 x 2.230 x 3.120 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng :5.700 x 2.090 x 2.040 mm
  • Tải trọng hàng hóa: 7.300 kg
  • Tải trọng bản thân/toàn bộ: 3.505 /11.000 kg
  • Động cơ: D4CC, Dung tích xi lanh: 2.891 cc, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp bằng Turbo
  • Thông số lốp: 8.25-16
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO IV Không cần phải dùng đến nước xử lý khí thải.

 

 

 

 

 

Tổng quan về nội ngoại thất về chiếc xe mang vẽ đẹp tinh tế thiết kế dòng chảy của thương hiệu hyundai

Đây là dòng xe tải thế hệ hoàn toàn mới xuất hiện trên thị trường Việt Nam. Để quý khách có cái nhìn chân thực nhất về sản phẩm này, chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách những thông tin cụ thể nhất về sản phẩm này để quý khách hiểu rõ được thông tin sản phẩm :

Đánh giá về ngoại thất xe tải New Mighty EX8

Về ngoại hình, so với các phiên bản xe tải Hyundai mà HTCV đã ra mắt thị trường gần đây, thì có thể nói ngoại thất của xe tải EX8 này hoàn toàn khác biệt. Hiện đại, trẻ trung và năng động là những gì có thể đánh giá ngay lập tức khi gặp chiếc xe này lần đầu.Thiết kế khoa học và khí động học vẫn là điểm dễ dàng nhận thấy nhất ở dòng sản phẩm này. Xe được thiết kế phù hợp với mọi cung đường tại Việt Nam với khả năng tải trọng hàng cao, khả năng di chuyển linh hoạt cả trong phố lẫn đường đèo, núi dốc.

Đầu xe nổi bật với các rãnh được khắc theo hình khối, tạo nên điểm nhấn khác biệt. Xe sở hữu cụm đèn pha Halogen cực sáng, với khả năng cung cấp ánh sáng tốt, dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện thời tiết. Các loại đèn hỗ trợ bao gồm đèn xi nhan, đèn cảnh báo 2 bên hông, đèn phanh phía sau, đèn sương mù… hỗ trợ tối đa cho xe, giúp cảnh báo các phương tiện khác.

Đánh giá tổng quan về nội thất xe tải Mighty EX8

Nhờ Cabin thiết kế theo dạng hình hộp vuông, nên xe có không gian nội thất khá rộng rãi và thoáng đãng, giúp lái xe và phụ xe có không gian thoải mái với 3 ghế ngồi bọc nỉ. Thêm vào đó, Tablo được cải tiến theo xu hướng hiện đại, không còn tablo vân gỗ như những dòng xe khác, mà thay vào đó là tablo hiện đại theo phong cách các dòng xe du lịch đời mới hiện nay của Hyundai.

Vô lăng được tích hợp các nút điều chỉnh, tiện lợi khi lái xe. Ngoài ra vô lăng còn được trợ lực bằng điện, gật gù, nên lái xe cực dễ dàng. Các trang thiết bị khác đi kèm cũng rất nhiều, đảm bảo cho người lái sự thoải mái và tiện nghi nhất trên mọi cung đường. Quý khách có thể tham khảo thêm như :

Hệ thống giải trí trên Hyundai EX8 gồm : AM/FM/Radio tích hợp trên trần xe

Các cổng kết nối đa phương tiện : USB – AUX – Bluetooth 

Bảng đồng hồ đo tốc độ và hiển thị thông tin xe

Kính chỉnh điện 2 bên và Còn  rất nhiều tính năng tiện ích khác.

Đánh giá về động cơ xe tải Hyundai New Mighty EX8

Hyundai trang bị cho xe tải EX8 khối động cơ D4CC, sử dụng nhiên liệu Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp – làm mát bằng khí nạp. Động cơ này sử dụng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, nhưng được điều khiển bằng điện tử, kết hợp với tiêu chuẩn khí thải Euro4, giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

 

Thông số kỹ thuật chi tiết xe tải Hyundai Mighty EX

 

Bảng thông số xe tải Hyundai Mighty EX8

Loại xe

Ô tô tải

Công thức bánh xe

4×2

Số chỗ ngồi

03

Thông số kích thước (mm)

Kích thước tổng thể (DxRxC)

7620 x 2230 x 3120mm

 

Kích thước thùng hàng (DxRxC)

5700 x 2090 x 670/2.040mm

 

Chiều dài cơ sở

4.200mm

 

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1750/1680

 

Khoảng sáng gầm xe

220

 

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

7.500

Thông số trọng lượng (kg)

Trọng lượng bản thân

3.505 kg

 

Trọng lượng toàn bộ

11.000

 

Tải trọng CPTGGT

7.300 Kg

Động cơ

Tên động cơ

D4CC

 

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp

 

Hệ thống phun nhiên liệu

Phun trực tiếp điều chỉnh bằng điện tử

 

Hệ thống tăng áp

Turbo Charge intercooler (TCI)

 

Dung tích xi lanh (cm3)

2.891

 

Công suất cực đại Ps(kW)/rpm

160/3000 vòng/phút

 

Momen xoắn cực đại kg.m(N.m)/rpm

40/1600

 

Tiêu chuẩn khí xả

Euro IV Không cần dùng nước xử lý khí thải.

Hệ thống truyền động

Hộp số

Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi

 

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

 

Hệ thống lái

Trục vít ecu-bi trợ lưc thủy lực

 

Hệ thống treo trước/sau

Nhíp lá và giảm chấn thủy lực

 

Hệ thống phanh trước/sau

Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

 

Thông số lốp

8.25-16

Hệ thống điện

Máy phát điện

MF 90Ah

 

Ác quy

12V – 90Ah (01 bình)

 

Cửa sổ điện

 

Điều hòa cabin

 

Hệ thống âm thanh

Radio AM/FM (Radio AM/FM, đầu CD)

Thông số khác

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

100

 

Khả năng leo dốc (%)

36.8

 

Tiêu hao nhiên liệu (100km/l)

–/-

 

Tốc độ tối đa (km/h)

99

Chi phí lăn bánh

690,000,000

13,800,000

150,000

0

0

0

3,000,000

706,950,000

Dự toán vay vốn

690,000,000

483,000,000

8,050,000

1,670,375

9,720,375

Nếu vay 483,000,000 thì số tiền trả trước là 223,800,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1483,000,0008,050,0003,340,75011,390,750474,950,000
2474,950,0008,050,0003,285,07111,335,071466,900,000
3466,900,0008,050,0003,229,39211,279,392458,850,000
4458,850,0008,050,0003,173,71311,223,713450,800,000
5450,800,0008,050,0003,118,03311,168,033442,750,000
6442,750,0008,050,0003,062,35411,112,354434,700,000
7434,700,0008,050,0003,006,67511,056,675426,650,000
8426,650,0008,050,0002,950,99611,000,996418,600,000
9418,600,0008,050,0002,895,31710,945,317410,550,000
10410,550,0008,050,0002,839,63810,889,638402,500,000
11402,500,0008,050,0002,783,95810,833,958394,450,000
12394,450,0008,050,0002,728,27910,778,279386,400,000
13386,400,0008,050,0002,672,60010,722,600378,350,000
14378,350,0008,050,0002,616,92110,666,921370,300,000
15370,300,0008,050,0002,561,24210,611,242362,250,000
16362,250,0008,050,0002,505,56310,555,563354,200,000
17354,200,0008,050,0002,449,88310,499,883346,150,000
18346,150,0008,050,0002,394,20410,444,204338,100,000
19338,100,0008,050,0002,338,52510,388,525330,050,000
20330,050,0008,050,0002,282,84610,332,846322,000,000
21322,000,0008,050,0002,227,16710,277,167313,950,000
22313,950,0008,050,0002,171,48810,221,488305,900,000
23305,900,0008,050,0002,115,80810,165,808297,850,000
24297,850,0008,050,0002,060,12910,110,129289,800,000
25289,800,0008,050,0002,004,45010,054,450281,750,000
26281,750,0008,050,0001,948,7719,998,771273,700,000
27273,700,0008,050,0001,893,0929,943,092265,650,000
28265,650,0008,050,0001,837,4139,887,413257,600,000
29257,600,0008,050,0001,781,7339,831,733249,550,000
30249,550,0008,050,0001,726,0549,776,054241,500,000
31241,500,0008,050,0001,670,3759,720,375233,450,000
32233,450,0008,050,0001,614,6969,664,696225,400,000
33225,400,0008,050,0001,559,0179,609,017217,350,000
34217,350,0008,050,0001,503,3389,553,338209,300,000
35209,300,0008,050,0001,447,6589,497,658201,250,000
36201,250,0008,050,0001,391,9799,441,979193,200,000
37193,200,0008,050,0001,336,3009,386,300185,150,000
38185,150,0008,050,0001,280,6219,330,621177,100,000
39177,100,0008,050,0001,224,9429,274,942169,050,000
40169,050,0008,050,0001,169,2639,219,263161,000,000
41161,000,0008,050,0001,113,5839,163,583152,950,000
42152,950,0008,050,0001,057,9049,107,904144,900,000
43144,900,0008,050,0001,002,2259,052,225136,850,000
44136,850,0008,050,000946,5468,996,546128,800,000
45128,800,0008,050,000890,8678,940,867120,750,000
46120,750,0008,050,000835,1888,885,188112,700,000
47112,700,0008,050,000779,5088,829,508104,650,000
48104,650,0008,050,000723,8298,773,82996,600,000
4996,600,0008,050,000668,1508,718,15088,550,000
5088,550,0008,050,000612,4718,662,47180,500,000
5180,500,0008,050,000556,7928,606,79272,450,000
5272,450,0008,050,000501,1138,551,11364,400,000
5364,400,0008,050,000445,4338,495,43356,350,000
5456,350,0008,050,000389,7548,439,75448,300,000
5548,300,0008,050,000334,0758,384,07540,250,000
5640,250,0008,050,000278,3968,328,39632,200,000
5732,200,0008,050,000222,7178,272,71724,150,000
5824,150,0008,050,000167,0388,217,03816,100,000
5916,100,0008,050,000111,3588,161,3588,050,000
608,050,0008,050,00055,6798,105,6790
xem thêm

SẢN PHẨM LIÊN QUAN