Hyundai New Mighty N650L E

Hyundai New Mighty N650L E

Giá bán 600,000,000 VNĐ (Giá trên đã bao gồm VAT)

Giá khuyến mãi: LIÊN HỆ
  • HYUNDAI Mighty N650L  Năm sản xuất 2025 Tiêu chuẩn khí thải EURO5
  • Tải cho phép tham gia giao thông: 3.490 kg
  • Lốp trước đơn 7.00R16. 
  • Động cơ : HYUNDAI D4CC
  • Kích thước tổng thể  N650L -D x R x C: 6,400 x 2,020 x 2,940mm
  • Kích thước lọt lòng thùng xe: 4,500 x 1,880 x 2,940 mm
  • Xuất xứ: HYUNDAI

Tổng quan về xe hyundai N650L E5

Nối tiếp thành công của seri  75S Dòng xe tải nhẹ HYUNDAI vừa cho ra mắt dòng xe Mighty N650L 3,5 tấn  với thay đổi hoàn toàn so với thiết kế của dòng xe 75S luôn là sản phẩm được khách hàng ưa chuộng do nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nội thành cao. Nhận biết được điều đó Hyundai Thành Công đầu tư rất nhiều chi phí để nghiên cứu để phát triển, cải tiến dòng xe trong phân khúc này và Hyundai N650L  sau khi ra mắt đã được khách hàng đánh giá cao về cả mẫu mã, chất lượng và hiệu quả kinh tế mà dòng xe này mang lại. Thay đổi đặc biệt nhất là về khối động cơ từ D4GA với dung tích xi lanh 3.993cm3 Sang động cơ D4CC với dung tích xi lanh 2.891 cm3 Và Lốp bánh xe từ 6.50R16 Sang 7.00R16 Vói kích thước bánh trước và bánh sau đều bằng nhau điều này giúp cho khách hàng thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và chi phí vận hành xe.

XE HYUNDAI N650

Hình ảnh thực tế về xe N650L E Tiêu chuẩn khí thải EURO5 tiết kiệm nhiên liệu

n650le hyundai

xe tải hyundai 3,5 tấn

Xe hyundai N650L E Thùng mui bạt hoàn toàn mới

hyundai n650l thùng mui bạt

Xe Thùng Mui Bạt N650L Tiêu chuẩn khí thải EURO5

xe tải 3,5 tấn N650

xe hyundai n650l mui bạt

Với chiều dài cơ sở lớn 3.415mm, New Mighty N650L sản xuất 2025 có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất cũng cao hơn so với xe 75S, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Với tổng tải 6.800 kg và tải trọng hàng hóa cho chở đạt 3.490Kg thì sản phẩm xe tải N650L  có thể đảm nhiệm hầu hết các loại mặt hàng từ hàng khô, hàng nước, hàng điện, máy móc kỹ thuật, ... cùng với hiệu năng từ động cơ tiên tiến nhất trong phân khúc thì dòng xe này quả là một sản phẩm đáng để lựa chọn.Dưới đây là mô tả chi tiết về mẫu xe tải Hyundai Mighty N650L chuyên chở các mặt hàng cồng kềnh kíc thước dài tránh sự ảnh hưởng và ẩm ướt từ điều kiện thời tiết, đảm bảo hàng hóa được toàn vẹn một cách tốt nhất tại Hyundai 3s Việt Nhân.

xe tải 3,5 tấn

HYUNDAI N650L E Tải 3,5 tấn

huyndai 3,5 tấn

xe hyndai n650 LE mui bạt

xe tải hyundai N650 3,5 tấn

Xe hyundai 3,5 tấn

Hình ảnh cabin chassis N650L

VỀ NGOẠI THẤT XE N650L THAY ĐỔI HOÀN TOÀN:

Xe tải Hyundai  N650L E được thiết kế với các đường nét hài hòa,tinh tế, mang lại thiện cảm ngay từ cái nhìn đầu tiên. Cabin và chassis xe được nhập khẩu 100% từ Hyundai Hàn Quốc đảm bảo chát lượng đầu vào cũng như đầu ra tại thị trường Việt Nam.Xe tải Hyundai Mighty N650L là sản phẩm xe tải nhẹ cao cấp của Hyundai Thành Công, xe tải Hyundai Mighty N650L hướng tới đối tượng khách hàng trong khu vực thành thị, hoặc có nhu cầu vận chuyển vào đô thị với quảng đường di chuyển ngắn và trung bình giúp tiết kiệm nhiên liệu. Khách hàng mục tiêu mà Hyundai Thành Công Thương Mại hướng tới cho sản phẩm xe tải Hyundai N650L chính là các công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá nhẹ, cồng kềnh (chuyển phát nhanh, bưu chính, vận chuyển hàng hoá) và các khách hàng cá nhân - hộ kinh doanh cá thể trong khu vực nội đô thành phố lớn.

N650L Tải bao nhiêu

hyundai 3,5 tấn

TSKT XE HYUNDAI N650L

Thông số kỹ thuật xe N650L E5

xe tải hyundai 3.5 tấn

XE CÓ 2 MÀU TRẮNG VÀ XANH DƯƠNG

xe hyundai 3,5 tấn thùng mui bạt

 

Thông số kỹ thuật xe tải N650L tiêu chuẩn khí thải euro5 được phân phối bởi hyundai Việt Nhân:

Trọng lượng bản thân : 3.115 kG
Phân bố : – Cầu trước : 1440/920 kG
– Cầu sau : 960 kG
Tải trọng cho phép chở : 3.490 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 6.800 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6.400 x 2.020 x 2.940 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4.500 x 1.880 x 680/1.920 mm
Khoảng cách trục : 3415 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1480/1435 mm
Số trục : 2  
Công thức bánh xe : 4 x 2  
Loại nhiên liệu : Diesel  
Động cơ :  
Nhãn hiệu động cơ: D4CC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2891       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 117.6 kW/ 3800 v/ph
Lốp xe :  
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.00R16
Hệ thống phanh :  
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :  
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Chi phí lăn bánh

600,000,000

12,000,000

150,000

0

0

0

3,000,000

615,150,000

Dự toán vay vốn

600,000,000

420,000,000

7,000,000

1,452,500

8,452,500

Nếu vay 420,000,000 thì số tiền trả trước là 195,000,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1420,000,0007,000,0002,905,0009,905,000413,000,000
2413,000,0007,000,0002,856,5839,856,583406,000,000
3406,000,0007,000,0002,808,1679,808,167399,000,000
4399,000,0007,000,0002,759,7509,759,750392,000,000
5392,000,0007,000,0002,711,3339,711,333385,000,000
6385,000,0007,000,0002,662,9179,662,917378,000,000
7378,000,0007,000,0002,614,5009,614,500371,000,000
8371,000,0007,000,0002,566,0839,566,083364,000,000
9364,000,0007,000,0002,517,6679,517,667357,000,000
10357,000,0007,000,0002,469,2509,469,250350,000,000
11350,000,0007,000,0002,420,8339,420,833343,000,000
12343,000,0007,000,0002,372,4179,372,417336,000,000
13336,000,0007,000,0002,324,0009,324,000329,000,000
14329,000,0007,000,0002,275,5839,275,583322,000,000
15322,000,0007,000,0002,227,1679,227,167315,000,000
16315,000,0007,000,0002,178,7509,178,750308,000,000
17308,000,0007,000,0002,130,3339,130,333301,000,000
18301,000,0007,000,0002,081,9179,081,917294,000,000
19294,000,0007,000,0002,033,5009,033,500287,000,000
20287,000,0007,000,0001,985,0838,985,083280,000,000
21280,000,0007,000,0001,936,6678,936,667273,000,000
22273,000,0007,000,0001,888,2508,888,250266,000,000
23266,000,0007,000,0001,839,8338,839,833259,000,000
24259,000,0007,000,0001,791,4178,791,417252,000,000
25252,000,0007,000,0001,743,0008,743,000245,000,000
26245,000,0007,000,0001,694,5838,694,583238,000,000
27238,000,0007,000,0001,646,1678,646,167231,000,000
28231,000,0007,000,0001,597,7508,597,750224,000,000
29224,000,0007,000,0001,549,3338,549,333217,000,000
30217,000,0007,000,0001,500,9178,500,917210,000,000
31210,000,0007,000,0001,452,5008,452,500203,000,000
32203,000,0007,000,0001,404,0838,404,083196,000,000
33196,000,0007,000,0001,355,6678,355,667189,000,000
34189,000,0007,000,0001,307,2508,307,250182,000,000
35182,000,0007,000,0001,258,8338,258,833175,000,000
36175,000,0007,000,0001,210,4178,210,417168,000,000
37168,000,0007,000,0001,162,0008,162,000161,000,000
38161,000,0007,000,0001,113,5838,113,583154,000,000
39154,000,0007,000,0001,065,1678,065,167147,000,000
40147,000,0007,000,0001,016,7508,016,750140,000,000
41140,000,0007,000,000968,3337,968,333133,000,000
42133,000,0007,000,000919,9177,919,917126,000,000
43126,000,0007,000,000871,5007,871,500119,000,000
44119,000,0007,000,000823,0837,823,083112,000,000
45112,000,0007,000,000774,6677,774,667105,000,000
46105,000,0007,000,000726,2507,726,25098,000,000
4798,000,0007,000,000677,8337,677,83391,000,000
4891,000,0007,000,000629,4177,629,41784,000,000
4984,000,0007,000,000581,0007,581,00077,000,000
5077,000,0007,000,000532,5837,532,58370,000,000
5170,000,0007,000,000484,1677,484,16763,000,000
5263,000,0007,000,000435,7507,435,75056,000,000
5356,000,0007,000,000387,3337,387,33349,000,000
5449,000,0007,000,000338,9177,338,91742,000,000
5542,000,0007,000,000290,5007,290,50035,000,000
5635,000,0007,000,000242,0837,242,08328,000,000
5728,000,0007,000,000193,6677,193,66721,000,000
5821,000,0007,000,000145,2507,145,25014,000,000
5914,000,0007,000,00096,8337,096,8337,000,000
607,000,0007,000,00048,4177,048,4170
xem thêm

SẢN PHẨM LIÊN QUAN