PHỤ TÙNG HYUNDAI MOBIS
MÃ PT | TÊN PHỤ TÙNG TIẾNG VIỆT | ĐVT | |
A. PHẨN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6AC) | |||
1751218000 | GASKET(18) | Ron Xilanh (Ron Nước) | Cái |
2102083020 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2113183012 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113883000 | PACKING-RUBBER | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113983001 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2119383002 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2172972001 | SEAL-OIL FR | Phớt Đầu Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2173072000 | SEAL-OIL PLATE | Phớt Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2181381402 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR | Cao Su Chân Máy Sau (AC,CA) | Cái |
2210083401 | HEAD ASSY-CYLINDER | Nắp Qui Lát | Cái |
2231183802 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy Ac Động Cơ D6AC | Cái |
2231184001 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy CA | Cái |
2306083400 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2310083001 | CRANKSHAFT ASSY | Cốt Máy (Trục Khuỷu) | Cái |
2320083801 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà | Cái |
2341183481 | PISTON | Piton | Cái |
2341283000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2510083012 | PUMP ASSY-COOLANT | Bơm Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2521283000 | BELT V-COOLANT PUMP & GENERATOR | Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6AC | Cái |
2523984410 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2526483400 | FAN-COOLING | Quạt Làm Mát Động Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2573074700 | SHROUD-FAN | Viên Bao Quạt Két Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2573475010 | SEAL-SHROUD | Gioăng Két Nước Làm Mát Động Cơ D6AC | Cái |
2610083000 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ (AC/CA) | Cái |
2632583910 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2641083402 | COOLER ASSY-OIL | Két Làm Mát Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2820083401 | TURBOCHARGER | Tăng Áp Động Cơ D6AC | Cái |
2911272001 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
3141083400 | PIPE-INJECTION NO1 | Ống Dầu Cao Áp Số 1 Động Cơ D6AC | Cái |
3142083400 | PIPE-INJECTION NO2 | Ống Dầu Cao Áp Số 2 Động Cơ D6AC | Cái |
3143083400 | PIPE-INJECTION NO3 | Ống Dầu Cao Áp Số 3 Động Cơ D6AC | Cái |
3144083400 | PIPE-INJECTION NO4 | Ống Dầu Cao Áp Số 4 Động Cơ D6AC | Cái |
3145083400 | PIPE-INJECTION NO5 | Ống Dầu Cao Áp Số 5 Động Cơ D6AC | Cái |
3146083400 | PIPE-INJECTION NO6 | Ống Dầu Cao Áp Số 6 Động Cơ D6AC | Cái |
3194572001 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380083401 | NOZZLE & HOLDER ASSY-INJECTION | Béc Phun (Kim Phun) | Cái |
3819584300 | HOSE-RUBBER | HOSE-RUBBER | Cái |
3822184300 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3822384000 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3827184300 | CONNECTOR | Đầu Nối Ống Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3830083813 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
4336074700 | RING ASSY-2ND & 3RD SYNCHRONIZ | Bánh Răng Vàng Số 2 & 3 Động Cơ D6AC | Cái |
5300075720 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
5526374001 | SADDLE ASSY-LWR | Bạc Balance * | Cái |
2091083A00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
218118A802 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (AC,CA) | Cái |
218138A800 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Chân Máy, Trước Xe HD170 Trở Lên | Cái |
253007D050 | RADIATOR ASSY | Kết Nước Giải Nhiệt | Cái |
2780083801 | COOLER ASSY-INTER | Két Gió Động Cơ D6AC | Cái |
281307M000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
281307C000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
2820083400 | TURBOCHARGER | Bộ Tăng Áp | Cái |
311107C000 | TANK ASSY-FUEL | Bình Nhiên Liệu Xe HD320 | Cái |
327407B520 | CABLE-ENGINE CONTROL A | Dây Ga Động Cơ D6AC | Cái |
3830084001 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
411008A205 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn * | Cái |
412007M201 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép Động Cơ D6AC | Cái |
416007D001 | CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER | Xy Lanh Chính Ly Hợp Động Cơ D6AC | Cái |
417108D000 | PISTON COMPLETE | Bộ Pít Tông Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
4723377002 | CARTRIDGE ASSY | Lọc Nhớt Hộp Số | Cái |
472347D101 | COOLER ASSY-T/M OIL | Bộ Làm Mát Nhớt Bên Ngoài (Bộ Tảng Nhiệt Nhớt) |
Cái |
491007C720 | SHAFT ASSY-REAR PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ * | Cái |
517527E100 | HUB-FR WHEEL | May Ơ (Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Trước * | Cái |
517617H000 | DRUM-FR BRAKE | Tâm Bua Trước (AC/CA) | Cái |
521007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE | Vỏ Cầu Sau | Cái |
52611P12010 | SHAFT-RR AXLE RH | Láp Ngang Cầu Sau * | Cái |
526127F000 | SHAFT-REAR AXLE,LH | Láp Cầu Sau Trái (AC/CA) | Cái |
527527F300 | HUB-RR WHEEL | May Ơ ( Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Sau * | Cái |
527617C000 | DRUM ASSY-RR BRAKE | Tâm Bua Cầu Sau (AC/CA) | Cái |
543006B701 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR | Phuộc Trước | Cái |
543007C110 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR 2nd | Phuộc Trước | Cái |
571007M500 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái | Cái |
571008A150 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
576007D000 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Pót Lái Động Cơ D6AC | Cái |
591107C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591107D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE LH | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE RH | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591327D100 | NPC ASSY | Bup Sen Thắng Sau (AC/CA) | Bộ |
591407D000 | CHAMBER ASSY-SPRING | Bầu Búp Sen Thắng | Cái |
861117A000 | GLASS-W/SHLD(CLEAR) | Kính Chắn Gió Xe HD170 Trở Lên | Cái |
981307A100 | ARM ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH | Tay Đòn Gạt Kính, Trái Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981407A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,CTR | Lưỡi Gạt Kính, Giữa Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981507A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,RH | Lưỡi Gạt Kính, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
983107C000 | RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER | Bình Nước Rửa Kính Động Cơ D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
K0BS311SC0 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
M934083800 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Lốc Máy (Có Xylanh) | Bộ |
QD43383T00070 | RING-SYNCHRONIZER | Vòng Đồng Tốc Động Cơ D6AC | Cái |
4142075720A | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bite D6AC | Cái |
2411083000 | CAMSHAFT | Trục Cam D6AC | Cái |
3310083F00 | PUMP ASSY-FUEL INJECTION | Bơm Cao Áp Máy D6AC | Cái |
2351883400 | BUSHING-CON ROD | Bạc Đầu Nhỏ Tay Dên | Cái |
QD41700T00561 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
531007F050 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành Cẩu Giữa | Cái |
522007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE FRT | Vỏ Cầu Giữa | Cái |
286507E401 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |
2210083402 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
41700T00571 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
3192066200 | SEPARATOR ASSY | Lọc Tách Nước | Cái |
2222472001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Git | Cái |
253607E001 | TANK ASSY-RESERVOIR | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 | Cái |
253617E000 | TANK | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 Không Nắp | Cái |
253607C001 | TANK ASSY-SURGE | Bình Nước Phụ Sau Cabin HD700 | Cái |
253907D001 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
5183091021 | SEAL-OIL,FRONT HUB | Phớt Dầu Moay Ơ Cầu Trước | Cái |
528207F000 | SEAL-OIL,OTR | Phớt Dầu Cầu Bên Ngoài Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
5281074000 | SEAL-OIL,INR | Phớt Dầu Cầu Bên Trong Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
595518C510 | AIR DRYER | Bộ Sấy Khí | Cái |
543007E050 | SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT | Giảm Sóc Cầu Trước | Cái |
B. PHẦN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6CA) | |||
2102084700 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2110184001 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Bộ Blóc Máy (Chỉ Có Xylanh) | Bộ |
2222484001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Ghít Động Cơ D6CA Xe HD320, HD1000 | Cái |
2306084800 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2320084700 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà (Trớn) | Cái |
2341184002 | PISTON | Piton | Cái |
2341284000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2343084000 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
2351084490 | ROD ASSY-CONNECTING | Tay Biên (Dên) | Cái |
2510084000 | PUMP ASSY-COOLENT | Bơm Nước | Cái |
2523984425 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2632584700 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
3180084000 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3180084000-1 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3194584000 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380084830 | INJECTOR ASSY-FUEL | Kim Phun Nhiên Liệu | Cái |
3381272000 | GASKET-NOZZLE | Đệm Kim Phun | Cái |
3381372000 | SEAL-DUST | Ron Kim Phun | Cái |
3382083401 | NOZZLE ASSY-FUEL INJECTION | Vòi Kim Phun (AC) | Cái |
091807D003 | BOX ASSY-TOOL | Thùng Đồ Nghề | Cái |
2091084B00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
253007D201 | RADIATOR ASSY | Két Nước Giải Nhiệt | Cái |
2632584001 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
2634584001 | ELEMENT KIT-BYPASS | Lọc Nhớt | Cái |
3118069022 | CAP ASSY-FUEL FILLER | Nắp Thùng Nhiên Liệu | Cái |
411007F115 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn | Cái |
411007F215 | DISC ASSY-CLUTCH | Đĩa Ly Hợp (Lá Bố) Xe HD1000 | Cái |
494007F300 | SHAFT ASSY-TANDEM PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ | Cái |
530007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
2411084800 | CAMSHAFT | Trục Cam | Cái |
2820084401 | TURBOCHARGER | Turbo D6CA | Cái |
576007C100 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Bót Lái D6CA, HD320 | Cái |
531007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành | Cái |
2310084010 | CRANKSHAFT ASSY | Trục Cơ D6CA | Cái |
412007M101 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép | Cái |
414207M000 | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bi Tê | Cái |
QZ1316304169 | SLEEVE-SLIDING | Vòng Đồng Tốc | Cái |
286687C700 | SHIELD-MUFFLER HEAT,FRT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm, Trên | Cái |
286667C000 | SHIELD-MUFFLER HEAT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm | Cái |
2210084003 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
2610085800 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
417007F510 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
218117C100 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (CA41, CB) | Cái |
253907D200 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
2610084001 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
5111075500 | BEAM-FRONT AXLE | Cầu Trước (Dí Trước) | Cái |
QZ1297304484 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số 1 | Cái |
QZ1316304168 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số | Cái |
QZ1316233029 | BODY-CLUTCH | Bánh Răng Vàng | Cái |
2113184021 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh | Cái |
QZ1316304170 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng | Cái |
2911284010 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ | Cái |
286507C001 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |
C. PHỤ TÙNG ĐIỆN (ĐỘNG CƠ D6CA/CA) |
|||
3910085200 | ELECTRONIC CONTROL UNIT | Hộp ECU ( hộp điện tử) | Cái |
3610083010 | STARTER ASSY | Đề Khởi Động Máy(AC) | Cái |
3610084400 | STARTER ASSY | Đề Khởi Động Máy(CA) | Cái |
3730070700 | GENERATOR ASSY | Máy Phát Điện(CA) | Cái |
3730093501 | GENERATOR ASSY | Máy Phát Điện D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
3918022600 | SENSOR-CRANKSHAFT POSITION | Cảm Biến Trục Cam | Cái |
3932084400 | SENSOR-CRANKSHAFT POSITION | Cảm Biến Cốt Máy | Cái |
2820084400 | TURBOCHARGER | Turbo D6CA | Cái |
3930082000 | SENSOR-BOOST PRESSURE | Cảm Biến Áp Suất Không Khí D6CA | Cái |
3930084400 | SENSOR-BOOST PRESSURE | Cảm Biến Áp Xuất Khí Nạp | Cái |
911627C104 | WIRING ASSY-MAIN | Dây Điện Chính Táplô(CA41) | Cái |
911627C251 | WIRING ASSY-MAIN | Dây Điện Chính Táplô(CA38-HD270M) | Cái |
911627C353 | WIRING ASSY-MAIN | Dây Điện Chính Táplô(CA38-HD320) | Cái |
921017C000 | LAMP ASSY-HEAD,LH | Đèn Pha Bên Trái | Cái |
921027C000 | LAMP ASSY-HEAD,RH | Đèn Pha Bên Phải | Cái |
922017C000 | LAMP ASSY-FRONT FOG,LH | Đèn Sương Mù Trái | Cái |
922027C000 | LAMP ASSY-FRONT FOG,RH | Đèn Sương Mù Phải | Cái |
923037M701 | LAMP ASSY-SIDE T/SIGNAL,LH | Đèn Xinhan Cửa, Trái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
923047M701 | LAMP ASSY-FR SIDE T/SIG,RH | Đèn Xinhan Cửa, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
926607A901 | LAMP ASSY-END OUT MARKER | Đèn Mui | Cái |
931107BB00 | LOCK ASSY-STEERING & IGNITION | Bộ Khóa Đề D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
931107CA00 | LOCK ASSY-STEERING & IGNITION | Bộ Khóa Đề D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
937907C000 | SWITCH-CLUTCH | Cảm Biến Ly Hợp | Cái |
941007C401 | CLUSTER ASSY-INSTRUMENT | Đồng Hồ Táp Lô Động Cơ D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
942106A800 | GAUGE ASSY-TACHOGRAPH | Đồng Hồ Km | Cái |
944307A500 | SENDER ASSY-OIL PRESSURE | Cảm Biến Áp Suất Nhớt | Cái |
946008C100 | SENSOR ASSY-APM | Cảm Biến Chân Ga (Pedal) | Cái |
951105L000 | PLUG ASSY-CIGAR LIGHTER | Mồi Thuốc | Cái |
971557A000 | MOTOR ASSY-BLOWER | Mô Tơ Quạt Làm Mát D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
971557A500 | MOTOR ASSY-BLOWER | Mô Tơ Quạt Làm Mát D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
971567A500 | FAN-BLOWER | Quạt Làm Mát Giàn Lạnh D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
972137C500 | CORE ASSY-HEATER | Két Sưởi D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
988207A000 | MOTOR ASSY-POWER WINDOW REG,RH | Mô Tơ Nâng Hạ Kính, Phải D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
992147C510 | CORE ASSY-EVAPORATOR | Giàn Lạnh D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
992257A000 | THERMOCON-A/CON EVAPARATOR | Van Giãn Nở Giàn Lạnh D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
992307F600 | CONDENSER ASSY | Giàn Nóng D6CA | Cái |
992307B001 | CONDENSER ASSY | Giàn Nóng D6AC | Cái |
2210084002 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy Điện | Cái |
3910082000 | ELECTRONIC CONTROL UNIT | Ecu Máy Điện D6CA | Cái |
472347D500 | COOLER ASSY-TM OIL | Két Làm Mát Nhớt Ngoài D6CA | Cái |
972137C000 | CORE ASSY-HEATER | Két Sưởi | Cái |
992507D130 | COMPRESSOR ASSY | Block Lạnh | Cái |
941007C701 | CLUSTER ASSY-INSTRUMENT | Đồng Hồ Táp Lô | Cái |
594307F000 | VALVE-SOLENOID | Van Chuyển Tầng Hộp Số | Cái |
3910083000 | ELECTRONIC CONTROL UNIT | Bộ Điều Kiển Điện Tử (Ecu) | Cái |
972567A002 | ACTUATOR-MODE | Bộ Điều Chỉnh Hướng Gió Điều Hòa | Cái |
972567A500 | ACTUATOR-MODE | Bộ Điều Chỉnh Hướng Gió Điều Hòa | Cái |
D. PHỤ TÙNG CABIN HD 170 ĐẾN HD 320 | |||
700017C700 | BIW-COMPLETE | Cabin HD170 trở lên | Cái |
8653573100 | DECAL-HYUNDAI | Đề Can | Cái |
281007C100 | CLEANER ASSY-AIR | Bộ Lọc Gió Xe HD170 Trở Lên | Cái |
643317C010 | SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT | Giảm Sóc Trước | Cái |
643407C051 | CYLINDER ASSY | Phuộc Đẩy Cabin | Cái |
643447C000 | SHOCK ABSORBER ASSY | Phuộc Sau Cabin | Cái |
643907A032 | PUMP ASSY-HAND | Bơm Tay Cabin | Cái |
715357C100 | GRILLE-FRT PNL | Ga Lăng Trước Bên Trên Xe HD170 Trở Lên | Cái |
819107AB00 | LOCK ASSY-DOOR,LH | Khóa Cửa, Trái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
819567A000 | KEY-BLANKING | Phôi Chìa Khóa Xe HD170 Trở Lên | Cái |
823307C000 | HANDLE ASSY-FRONT DOOR OUTSIDE,LH | Tay Mở Cửa Ngoài, Trái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
823407C000 | HANDLE ASSY-FRONT DOOR OUTSIDE,RH | Tay Mở Cửa Ngoài, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
827107M600 | PANEL ASSY-FR CORNER,LH | Gò Má, Trái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
827207M650 | PANEL ASSY-FRONT CORNER,RH | Gò Má, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
827706A001 | W/STRIP ASSY-FR UPR | Ron Ca pô | Cái |
847407C601 | PANEL ASSY-C/PAD,MAIN | Táp Lô Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863107C000 | GRILLE ASSY-RADIATOR CTR | Ga Lăng Trước Bao Gồm Lô Gô Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863107C000-1 | GRILLE ASSY-RADIATOR CTR | Ga Lăng Trước Bao Gồm Lô Gô Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863317C000 | GARNISH-FRONT,LH | Cu Ron Đèn Trái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863337C000 | GARNISH-REAR,LH | Curon Gò Má, Trái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863417C000 | GARNISH-FRONT,RH | Cu Ron Đèn Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863437C000 | GARNISH-REAR,RH | Curon Gò Má, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
863477J000 | EMBLEM-GOLD | Chữ Gold | Bộ |
864167J000 | EMBLEM-AUTOMATIC | Chữ Automatic | Bộ |
864317A200 | EMBLEM- H LOGO | Lô Gô H Xe HD170 Trở Lên | Bộ |
864517C000 | EMBLEM-HYUNDAI | Chữ Hyundai | B
Xem thêm các thông tin khácTẠI SAO NÊN MUA XE TẠI Hyundai Việt Nhân?Giá Tốt – Lượng xe có sẵn lớnHyundai Việt Nhân cam kết mang đến giá ưu đãi nhất, cùng với lượng xe có sẵn dồi dào. Nhiều chương trình khuyến mãiHyundai Việt Nhân Luôn có chương trình khuyến mãi hấp dẫn và giá trị theo từng tháng. Vị trí thuận lợiHyundai Việt Nhân tọa lạc vị trí thuận lợi tại khu vực Miền Nam, giúp khách hàng dễ dàng đến mua xe. Dịch vụ chuyên nghiệpDịch vụ TRƯỚC, TRONG và SAU bán hàng tận tình. Hậu mãi hàng đầu mang lại sự hài lòng cho khách hàng. |